Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bí tích xức dầu thánh
[bí tích xức dầu thánh]
|
(Thiên chúa giáo) Anointing of the Sick (sacrament of spiritual comfort for the seriously ill or aged, formerly called extreme unction)